|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独木桥
![](img/dict/02C013DD.png) | [dúmùqiáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu độc mộc; cầu khỉ; con đường gian nan (ví với con đường gian nan hiểm trở)。用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你走你的阳关道,我走我的独木桥。 | | anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi. |
|
|
|
|