Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独木桥


[dúmùqiáo]
cầu độc mộc; cầu khỉ; con đường gian nan (ví với con đường gian nan hiểm trở)。用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。
你走你的阳关道,我走我的独木桥。
anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.