Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独家


[dújiā]
độc nhất vô nhị; duy nhất; độc nhất。单独一家。
独家经营
chỉ có một nhà kinh doanh
独家新闻
tin tức độc nhất vô nhị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.