Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独夫


[dúfū]
độc tài; kẻ độc tài; bọn độc tài。残暴无道为人民所憎恨的统治者。
独夫民贼
kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.