Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独一无二


[dúyīwúèr]
độc nhất vô nhị; có một không hai; duy nhất; độc nhất。没有相同的;没有可以相比的。
他的棋下得很高明,在全校是独一无二的。
anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.