Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shòu]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: THÚ
đi săn; săn bắn; đi săn vào mùa đông。打猎,特指冬天打猎。
Từ ghép:
狩猎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.