|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狡
| [jiǎo] | | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | | Số nét: 10 | | Hán Việt: GIẢO | | | giảo hoạt; ranh mãnh; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt。狡猾。 | | | 狡计。 | | mưu kế gian xảo. | | Từ ghép: | | | 狡辩 ; 狡猾 ; 狡计 ; 狡狯 ; 狡赖 ; 狡兔三窟 ; 狡黠 ; 狡诈 |
|
|
|
|