Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiǎo]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: GIẢO
giảo hoạt; ranh mãnh; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt。狡猾。
狡计。
mưu kế gian xảo.
Từ ghép:
狡辩 ; 狡猾 ; 狡计 ; 狡狯 ; 狡赖 ; 狡兔三窟 ; 狡黠 ; 狡诈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.