|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狡
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giảo hoạt; ranh mãnh; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt。狡猾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狡计。 | | mưu kế gian xảo. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 狡辩 ; 狡猾 ; 狡计 ; 狡狯 ; 狡赖 ; 狡兔三窟 ; 狡黠 ; 狡诈 |
|
|
|
|