Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狠心


[hěnxīn]
quyết; đành phải; bất chấp; nhẫn tâm。下定决心不顾一切。
狠一狠心。
quyết lòng
狠了心。
lòng đã quyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.