Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狠命


[hěnmìng]
hết sức; cố sức; liều mạng; thục mạng; liều lĩnh。用尽全力;拼命。
狠命追赶
cố sức theo đuổi.
敌人狠命地逃跑。
quân địch chạy thục mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.