Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狠命


[hěnmìng]
hết sức; cố sức; liều mạng; thục mạng; liều lĩnh。用尽全力;拼命。
狠命追赶
cố sức theo đuổi.
敌人狠命地逃跑。
quân địch chạy thục mạng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.