Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 9
Hán Việt: THƯ
1. con khỉ。古书里指一种猴子。
2. lén lút; lén; chờ; rình。窥伺。
狙击。
đánh lén.
Từ ghép:
狙击



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.