Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狗血喷头


[gǒuxuèpēntóu]
cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc)。形容骂得很凶。也说狗血淋头。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.