Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狗窝


[gǒuwō]
1. ổ chó; chuồng chó。狗舍,狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所。
2. nhà ổ chuột; nhà tồi tàn; nhà ọp ẹp。简陋破烂的住所。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.