Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狗熊


[gǒuxióng]
1. gấu chó。黑熊。
2. người vô tích sự; người nhát gan vô dụng。比喻怯懦无用的人。
谁英雄,谁狗熊,咱比比!
ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.