|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狗屁
| [gǒupì] | | | đồ vô dụng; đồ vô tích sự; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; cức chó (lời mắng)。指毫无可取的话或文章(骂人的话)。 | | | 放狗屁 | | đồ bỏ đi | | | 狗屁文章 | | văn chương vô dụng; văn chương vứt đi. | | | 狗屁不通 | | chẳng biết cóc khô gì hết. |
|
|
|
|