Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狐群狗党


[húqúngǒudǎng]
bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè bạn đàng điếm; bạn bè xôi thịt; bè lũ chó má。比喻勾结在一起的坏人。也说狐朋狗党。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.