|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狐
![](img/dict/02C013DD.png) | [hú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỒ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cáo; con cáo。哺乳动物的一属,外形略像狼,面部较长,耳朵三角形,尾巴长,毛通常赤黄色。性狡猾多疑,昼伏夜出,吃野鼠、鸟类、家禽等。毛皮可做衣物。较常见的是草狐和赤狐。通称狐狸。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Hồ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 狐臭 ; 狐假虎威 ; 狐狸 ; 狐狸精 ; 狐狸尾巴 ; 狐媚 ; 狐朋狗友 ; 狐肷 ; 狐群狗党 ; 狐死首丘 ; 狐疑 |
|
|
|
|