Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 9
Hán Việt: HỒ
1. cáo; con cáo。哺乳动物的一属,外形略像狼,面部较长,耳朵三角形,尾巴长,毛通常赤黄色。性狡猾多疑,昼伏夜出,吃野鼠、鸟类、家禽等。毛皮可做衣物。较常见的是草狐和赤狐。通称狐狸。
2. họ Hồ。姓。
Từ ghép:
狐臭 ; 狐假虎威 ; 狐狸 ; 狐狸精 ; 狐狸尾巴 ; 狐媚 ; 狐朋狗友 ; 狐肷 ; 狐群狗党 ; 狐死首丘 ; 狐疑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.