Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狂欢


[kuánghuān]
cuồng hoan; hoan lạc; chè chén say sưa; ăn uống ồn ào; mặc sức vui vẻ; vui hết mình; tha hồ vui chơi。纵情欢乐。
狂欢之夜。
một đêm hoan lạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.