Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狂暴


[kuángbào]
cuồng bạo; điên cuồng; mê loạn; điên tiết; thịnh nộ。猛烈而凶暴。
性情狂暴。
tính khí cuồng bạo.
狂暴的北风。
gió Bắc cuồng bạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.