![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (猶) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DO |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. như; giống như; cũng như。如同。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 虽死犹生。 |
| tuy chết mà như vẫn sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 过犹不及。 |
| hăng quá hoá dở; chín hoá quá nẫu (còn tai hại hơn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. còn; vẫn còn; hãy còn。还;尚且。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 记忆犹新。 |
| nhớ rõ mồn một; còn nhớ rõ ràng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 困兽犹斗。 |
| Chó cùng bứt giậu; cà cuống chết đến đít còn cay. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 犹大 ; 犹灵 ; 犹然 ; 犹如 ; 犹他 ; 犹太教 ; 犹太人 ; 犹疑 ; 犹豫 ; 犹之乎 ; 犹自 |