Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
状态


[zhuàngtài]
trạng thái; tình trạng。人或事物表现出来的形态。
心理状态
trạng thái tâm lý; tình trạng tâm lý.
液体状态
trạng thái lỏng
病人处于昏迷状态
bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.