Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
状况


[zhuàngkuàng]
tình hình; tình trạng。情形。
经济状况
tình hình kinh tế
健康状况
tình trạng lành mạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.