Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯规


[fànguī]
phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật。违犯规则、规定。
比赛中他有意犯规。
trong thi đấu anh ấy cố ý phạm luật.
六号队员犯了规,被罚下场。
vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.