|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯规
| [fànguī] | | | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật。违犯规则、规定。 | | | 比赛中他有意犯规。 | | trong thi đấu anh ấy cố ý phạm luật. | | | 六号队员犯了规,被罚下场。 | | vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường. |
|
|
|
|