Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯病


[fànbìng]
bệnh tái phát; bệnh cũ tái phát。病重新发作。
出院后他很注意调养,没犯过病。
sau khi xuất viện anh ấy rất chú ý dưỡng bệnh, không hề mắc lại bệnh cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.