|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯浑
![](img/dict/02C013DD.png) | [fànhún] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khinh suất。说话做事不知轻重,不合情理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我一时犯浑,说话冲撞了您,请您多原谅。 | | tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他犯起浑来,谁的话都不听。 | | một khi mắc sai lầm thì nó không nghe ai cả. |
|
|
|
|