Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯法


[fànfǎ]
phạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạm。违反法律、法令。
知法犯法
hiểu pháp luật mà cố ý vi phạm; biết luật pháp mà phạm pháp; tri pháp phạm pháp.
谁犯了法都要受到法律的制裁。
ai phạm pháp cũng đều bị xử lý bằng pháp luật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.