|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯法
![](img/dict/02C013DD.png) | [fànfǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạm。违反法律、法令。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 知法犯法 | | hiểu pháp luật mà cố ý vi phạm; biết luật pháp mà phạm pháp; tri pháp phạm pháp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谁犯了法都要受到法律的制裁。 | | ai phạm pháp cũng đều bị xử lý bằng pháp luật. |
|
|
|
|