Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯愁


[fànchóu]
sầu muộn; buồn rầu; lo lắng; lo nghĩ。发愁。
现在吃穿不用犯愁了。
bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
孩子上学问题,真叫我犯了愁。
chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.