|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯愁
| [fànchóu] | | | sầu muộn; buồn rầu; lo lắng; lo nghĩ。发愁。 | | | 现在吃穿不用犯愁了。 | | bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa. | | | 孩子上学问题,真叫我犯了愁。 | | chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá. |
|
|
|
|