Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犯不着


[fàn·buzháo]
không đáng; tội gì。不值得。
犯不着为这点小事情着急。
tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.