Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犒劳


[kào·láo]
1. khao。用酒食等慰劳。
犒劳将士。
khao tướng sĩ.
2. đồ khao; đồ ăn thức uống dùng để khao。指慰劳的酒食等。
吃犒劳(享受搞劳)。
ăn khao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.