Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kào]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 14
Hán Việt: KHAO
khao。犒劳。
犒赏。
khao thưởng.
犒军
khao quân
Từ ghép:
犒劳 ; 犒赏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.