Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (犢)
[dú]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘC
con bê; con nghé。犊子。
初生之犊不畏虎。
con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết).
Từ ghép:
犊车 ; 犊牧菜薪 ; 犊子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.