|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犊
| Từ phồn thể: (犢) | | [dú] | | Bộ: 牛 (牜) - Ngưu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐỘC | | | con bê; con nghé。犊子。 | | | 初生之犊不畏虎。 | | con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết). | | Từ ghép: | | | 犊车 ; 犊牧菜薪 ; 犊子 |
|
|
|
|