|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (犢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 牛 (牜) - Ngưu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con bê; con nghé。犊子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初生之犊不畏虎。 | | con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 犊车 ; 犊牧菜薪 ; 犊子 |
|
|
|
|