Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犄角


[jījiǎo]
1. góc; cạnh; góc cạnh。(犄角儿)物体两个边沿相接的地方;棱角。
桌子犄角。
cạnh bàn.
2. góc; xó。角落。
屋子犄角。
góc nhà.
3. sừng; sừng thú。牛、羊、鹿等头上长出的坚硬的东西,一般细长而弯曲,上端较尖。
牛犄角。
sừng trâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.