Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
犄角


[jījiǎo]
1. góc; cạnh; góc cạnh。(犄角儿)物体两个边沿相接的地方;棱角。
桌子犄角。
cạnh bàn.
2. góc; xó。角落。
屋子犄角。
góc nhà.
3. sừng; sừng thú。牛、羊、鹿等头上长出的坚硬的东西,一般细长而弯曲,上端较尖。
牛犄角。
sừng trâu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.