Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (犂)
[lí]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 11
Hán Việt: LÊ
1. cái cày。翻土用的农具,有许多种,用畜力或机器(如拖拉机)牵引。
一张犁。
một cái cày.
2. cày。用犁耕地。
犁田。
cày ruộng.
Từ ghép:
犁铧 ; 犁镜 ; 犁牛 ; 犁杖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.