Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 12
Hán Việt: TÊ
tê giác; tê ngưu。哺乳动物,奇蹢目,形状略像牛,颈短,四肢粗大,鼻子上有一个或两个角。皮粗而厚,微黑色,没有毛。产在亚洲和非洲的热带森林里。
Từ ghép:
犀角 ; 犀利 ; 犀鸟 ; 犀牛



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.