Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牺牲


[xīshēng]
1. vật tế; súc vật làm vật tế。 古代为祭祀宰杀的牲畜。
2. hi sinh。 为了正义的目的舍弃自己的生命,泛指放弃或损害一方的利益。
流血牺牲
đổ máu hi sinh
老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机。
bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.