|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牺牲
 | [xīshēng] | | |  | 1. vật tế; súc vật làm vật tế。 古代为祭祀宰杀的牲畜。 | | |  | 2. hi sinh。 为了正义的目的舍弃自己的生命,泛指放弃或损害一方的利益。 | | |  | 流血牺牲 | | | đổ máu hi sinh | | |  | 老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机。 | | | bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội. |
|
|
|
|