|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牺牲
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vật tế; súc vật làm vật tế。 古代为祭祀宰杀的牲畜。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hi sinh。 为了正义的目的舍弃自己的生命,泛指放弃或损害一方的利益。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流血牺牲 | | đổ máu hi sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机。 | | bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội. |
|
|
|
|