Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (犧)
[xī]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 10
Hán Việt: HI
súc vật làm vật tế (màu lông thuần nhất)。做祭品用的毛色纯一的牲畜。
牺牛
bò tế
Từ ghép:
牺牲 ; 牺牲节 ; 牺牲品



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.