Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特许


[tèxǔ]
giấy phép đặc biệt; phép đặc biệt; đặc biệt cho phép。特别许可。
特许证
giấy phép đặc biệt
非经特许,一般商店不得经销此类商品。
không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.