|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特许
| [tèxǔ] | | | giấy phép đặc biệt; phép đặc biệt; đặc biệt cho phép。特别许可。 | | | 特许证 | | giấy phép đặc biệt | | | 非经特许,一般商店不得经销此类商品。 | | không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này. |
|
|
|
|