Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特色


[tèsè]
đặc sắc。事物所表现的独特的色彩、风格等。
民族特色
đặc sắc dân tộc
艺术特色
nghệ thuật đặc sắc
他们的表演各有特色。
cách biểu diễn của mỗi người có đặc sắc riêng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.