Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特点


[tèdiǎn]
đặc điểm。人或事物所具有的独特的地方。
快餐的特点就是快。
đặc điểm của thức ăn nhanh là nhanh.
他的特点是为人直爽。
đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn với mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.