Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特派


[tèpài]
đặc phái; đặc biệt cử đi。(为办理某项事务)特地派遣;委派。
特派记者
ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.
特派专人前往接洽。
cử chuyên gia đi bàn bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.