Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特殊


[tèshū]
đặc thù; đặc biệt。不同于同类的事物或平常的情况的。
情形特殊
tình hình đặc biệt
特殊照顾
chăm sóc đặc biệt; chiếu cố đặc biệt
特殊待遇
đối đãi đặc biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.