Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特效


[tèxiào]
đặc hiệu; hiệu quả đặc biệt; đặc trị。特殊的效果;特殊的疗效。
特效药
thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.