Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特效


[tèxiào]
đặc hiệu; hiệu quả đặc biệt; đặc trị。特殊的效果;特殊的疗效。
特效药
thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.