Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特护


[tèhù]
1. săn sóc đặc biệt; chăm sóc đặc biệt (đối với người bệnh nặng)。(对重病人)格外精心护理。
特护病房
phòng chăm sóc đặc biệt.
经过十多天的特护,他终于脱险了。
qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
2. hộ lý; điều dưỡng (làm công việc chăm sóc đặc biệt.)。对病人进行特殊护理的护士。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.