|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特护
![](img/dict/02C013DD.png) | [tèhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. săn sóc đặc biệt; chăm sóc đặc biệt (đối với người bệnh nặng)。(对重病人)格外精心护理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 特护病房 | | phòng chăm sóc đặc biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经过十多天的特护,他终于脱险了。 | | qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hộ lý; điều dưỡng (làm công việc chăm sóc đặc biệt.)。对病人进行特殊护理的护士。 |
|
|
|
|