Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特意


[tèyì]
ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng。特地。
这块衣料是他特意托人从上海买来送给你的。
vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.