Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特意


[tèyì]
ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng。特地。
这块衣料是他特意托人从上海买来送给你的。
vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.