Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特性


[tèxìng]
đặc tính。某人或某事物特有的性质。
民族特性
đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.