|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特快
| [tèkuài] | | | 1. tốc hành; nhanh; đặc biệt nhanh。速度特别快的。 | | | 特快列车 | | xe tốc hành | | | 特快邮件 | | bưu kiện chuyển phát nhanh | | | 开办长途电话特快业务。 | | mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh. | | | 2. xe tốc hành。特别快车的简称。 |
|
|
|
|