Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特征


[tèzhēng]
đặc trưng。可以作为事物特点的征象、标志等。
艺术特征
đặc trưng nghệ thuật
这个人的相貌有什么特征?
tướng mạo người này có gì đặc biệt không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.