Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特异


[tèyì]
1. khác thường; xuất sắc。特别优异。
成绩特异
thành tích xuất sắc
2. đặc biệt; đặc thù。特殊。
他们都画花卉,但各有特异的风格。
họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.