Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特定


[tèdìng]
1. riêng; chỉ định đặc biệt。特别指定的。
特定的人选。
người được tuyển chọn đặc biệt.
2. đặc biệt; riêng biệt (chỉ người, thời gian, đặc điểm)。某一个(人、时期、地方等)。
特定环境
hoàn cảnh đặc biệt
在特定的历史时期内可以用这一办法处理。
trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.