|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特定
 | [tèdìng] | | |  | 1. riêng; chỉ định đặc biệt。特别指定的。 | | |  | 特定的人选。 | | | người được tuyển chọn đặc biệt. | | |  | 2. đặc biệt; riêng biệt (chỉ người, thời gian, đặc điểm)。某一个(人、时期、地方等)。 | | |  | 特定环境 | | | hoàn cảnh đặc biệt | | |  | 在特定的历史时期内可以用这一办法处理。 | | | trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết. |
|
|
|
|