Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特务


[tèwù]
nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm。军队中指担任警卫、通讯、运输等特殊任务的,如特务员、特务连、特务营。
[tè·wu]
đặc vụ; đặc nhiệm。经过特殊训练,从事刺探情报、颠覆、破坏等活动的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.