Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特别


[tèbié]
1. đặc biệt。与众不同;不普通。
特别的式样
kiểu đặc biệt
他的脾气很特别。
tính tình anh ấy rất đặc biệt.
2. vô cùng; rất。格外。
火车跑得特别快。
xe lửa chạy vô cùng nhanh.
这个节目特别吸引观众。
tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.
3. riêng biệt; chuyên biệt。特地。
散会的时候,厂长特别把他留下来研究技术上的问题。
sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
4. càng; đặc biệt; nhất là。尤其。
他喜欢郊游,特别是骑自行车郊游。
anh ấy rất thích đi chơi ngoại ô, nhất là đi bằng xe đạp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.