Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵累


[qiānlěi]
1. liên luỵ; liên can; liên quan。因牵制而使受累。
家务牵累。
việc nhà làm luỵ.
2. dính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵ。因牵连而使受累;连累。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.